Các từ liên quan tới 蘇州高新技術産業開発区
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
産業技術 さんぎょうぎじゅつ
kĩ thuật công nghiệp
技術開発 ぎじゅつかいはつ
sự phát triển kĩ thuật
おうしゅうじぞくかのうなえねるぎーさんぎょうきょうかい 欧州持続可能なエネルギー産業協会
Hiệp hội các doanh nghiệp năng lượng vì một Châu Âu bền vững.
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
新技術 しんぎじゅつ
kỹ thuật mới, công nghệ mới