Các từ liên quan tới 虹とスニーカーの頃
giày thể thao đế cao su (sneaker)
虹 にじ
cầu vồng
月の頃 つきのころ
a good time to view the moon (i.e. when it is full)
あの頃 あのころ
Hồi đó, trong những ngày đó
此の頃 このころ、このごろ
Cách đây không lâu, mới gần đây, vừa qua
その頃 そのころ
vào thời điểm đó, tại thời điểm đó, sau đó
この頃 このごろ このころ
thời gian gần đây; thời gian này; dạo này; thời nay; gần đây
年の頃 としのころ
trong độ tuổi; ở độ tuổi