Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
スニーカー
giày thể thao đế cao su (sneaker)
虹 にじ
cầu vồng
年の頃 としのころ
approximate age, age range
作業用スニーカー さぎょうようスニーカー
giày bảo hộ dáng thể thao
あの頃 あのころ
Hồi đó, trong những ngày đó
此の頃 このころ、このごろ
Cách đây không lâu, mới gần đây, vừa qua
その頃 そのころ
vào thời điểm đó, tại thời điểm đó, sau đó
この頃 このごろ このころ
thời gian gần đây; thời gian này; dạo này; thời nay; gần đây