Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
蝶蝶 ちょうちょう
bươm bướm.
夜の蝶 よるのちょう
hostess (at a bar, cabaret, etc.)
蝶蝶魚 ちょうちょううお チョウチョウウオ
Chaetodon auripes (loài cá biển thuộc chi Cá bướm)
蝶 ちょう チョウ
bướm.
舌の根 したのね
cuống lưỡi
蛇の目蝶 じゃのめちょう
bướm mắt rắn
舌 した
lưỡi.