血抜き
ちぬき「HUYẾT BẠT」
Cắt tiết (gà, lợn, chó, mèo....)
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Lấy máu (cá..)

Bảng chia động từ của 血抜き
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 血抜きする/ちぬきする |
Quá khứ (た) | 血抜きした |
Phủ định (未然) | 血抜きしない |
Lịch sự (丁寧) | 血抜きします |
te (て) | 血抜きして |
Khả năng (可能) | 血抜きできる |
Thụ động (受身) | 血抜きされる |
Sai khiến (使役) | 血抜きさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 血抜きすられる |
Điều kiện (条件) | 血抜きすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 血抜きしろ |
Ý chí (意向) | 血抜きしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 血抜きするな |
血抜き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 血抜き
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.
やり抜くタイプ やり抜くタイプ
Người không bỏ cuộc, thực hiện đến cùng
抜き ぬき
loại bỏ
びーるのせんをぬく ビールの栓を抜く
khui bia.
書き抜き かきぬき
đoạn trích.
抜き書き ぬきがき
Đoạn trích; trích đoạn
吹き抜き ふきぬき
phần của ngôi nhà nơi xây cầu thang; chỗ dành cho cầu thang
引き抜き ひきぬき
Chiêu mộ nhân tài từ công ty đối thủ, công ty đang cạnh tranh trong ngành nghề