Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
汗血 かんけつ あせち
mồ hôi và máu, việc đổ mồ hôi và máu
発汗症 はっかんしょう
sốt kê
多汗症 たかんしょう
chứng tiết mồ hôi nhiều
無汗症 むかんしょう
tình trạng cơ thể không đổ mồ hôi như bình thường
チロシン血症 チロシンけつしょー
tyrosinemia (rối loạn suy thoái do di truyền của axit amin tyrosine dẫn đến sự gia tăng tập trung của tyrosine trong máu)
血栓症 けっせんしょう
chứng nghẽn mạch
マクログロブリン血症 マクログロブリンけつしょう
bệnh tăng globulin đại phân tử waldenstrom
アルカリ血症 アルカリけつしょう
chứng nhiễm kiềm