Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 血液剤
血液製剤 けつえきせいざい
những sản phẩm máu
血液凝固剤 けつえきぎょうこざい
chất đông máu
血液作用剤 けつえきさよーざい
chất tác động máu
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
液剤 えきざい
thuốc nước
血液 けつえき
huyết
非加熱血液製剤 ひかねつけつえきせいざい
sản phẩm máu chưa qua xử lý (chưa được làm nóng)