Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 行政学者
行政学 ぎょうせいがく
sự quản trị công cộng
政治学者 せいじがくしゃ
học giả chính trị
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
行政 ぎょうせい
hành chính
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
国立行政学院 こくりつぎょうせいがくいん
Học viện Hành chính Quốc gia.
国家行政学院 こっかぎょうせいがくいん
học viện hành chính quốc gia.