Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 行政局
政局 せいきょく
chính cục
地理行政総局 ちりぎょうせいそうきょく
tổng cục địa chính.
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
政治局 せいじきょう
Văn phòng chính phủ
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
行政 ぎょうせい
hành chính
郵政総局 ゆうせいそうきょく
tổng cục bưu điện.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.