Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 行政監察局
監察 かんさつ
sự kiểm tra; sự thanh tra; sự giám sát
監察官 かんさつかん
người thanh tra, phó trưởng khu cảnh sát
監察医 かんさつい
nhân viên điều tra y học; giám khảo y khoa; giám sát y
政局 せいきょく
chính cục
監視局 かんしきょく
bộ điều chỉnh
地理行政総局 ちりぎょうせいそうきょく
tổng cục địa chính.
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
監察御史 かんさつぎょし
lịch sử giám sát