Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
詩巻 しかん
tập hợp những bài thơ; quyển sách thơ; tập thơ
詩書 ししょ
sách về thơ
詩行 しぎょう
dòng thơ
寒行 かんぎょう
luyện tu khổ hạnh vào mùa đông
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
フトコロが寒い フトコロが寒い
Hết tiền , giống viêm màng túi
行書 ぎょうしょ
kiểu semicursive ((của) kanji)