Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 表台
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
表舞台 おもてぶたい
sân khấu phía trước, sân khấu trung tâm (chính trị, v.v.)
表彰台 ひょうしょうだい
bục chiến thắng
台割表 だいわりひょう
draft of magazine's content (a table showing the allocation of each page)
表裏 ひょうり 表裏
hai mặt; bên trong và bên ngoài
表表紙 おもてひょうし
đối diện vỏ
台 だい たい うてな
giá; khung; bệ; cái nền cao.
表 ひょう おもて
biểu; bảng; bảng biểu