袋の口を絞る
ふくろのくちをしぼる
☆ Cụm từ
Kéo khóa túi.

袋の口を絞る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 袋の口を絞る
ふくろらーめん 袋ラーメン
mì gói.
túi bắt kem (dùng trong làm bánh)
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
的を絞る まとをしぼる
thu hẹp phạm vi mục tiêu, nhắm đến phạm vi hẹp hơn
液を絞る えきをしぼる
vắt lấy nước (trái cây)
袂を絞る たもとをしぼる
rơi nhiều nước mắt, khóc lóc, vắt khô tay áo (đã đẫm nước mắt)
油を絞る あぶらをしぼる
ép dầu; ép tinh dầu
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)