被い
おおい「BỊ」
Sự choàng lên; trùm lên; đậy lên; bao bọc; vỏ bọc

被い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 被い
被 ひ
indicates the target of an activity, -ee (e.g. employee, examinee, trustee)
買い被る かいかぶる
sự đánh giá quá cao['ouvər'estimeit], đánh giá quá cao
被す かぶす
đậy lên, phủ lên
被災 ひさい
bị gặp thiên tai. tai họa, thảm họa
被官 ひかん
văn phòng chính phủ bậc thấp
被覆 ひふく
Sự cách ly.
被膜 ひまく
bao phim con nhộng
bị kiểm tra, được kiểm tra