Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
作業機 さぎょうき
Máy làm việc
装甲 そうこう
bọc sắt
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
機甲 きこう
xe thiết giáp; xe bọc sắt; cơ giáp
装甲車 そうこうしゃ
xe bọc thép
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
作業 さぎょう
công việc