Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
製造品 せいぞうひん
sản xuất hàng hóa
製造 せいぞう
sự chế tạo; sự sản xuất.
出額 でびたい
trán dô.
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
製品 せいひん
hàng hóa sản xuất; hàng hóa thành phẩm; sản phẩm
出荷 しゅっか
sự đưa hàng; sự giao hàng ra chợ; sự đưa hàng ra thị trường; giao hàng.
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.