Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 製造品出荷額
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
製造品 せいぞうひん
sản xuất hàng hóa
製造 せいぞう
sự chế tạo; sự sản xuất.
出額 でびたい
trán dô.
製品 せいひん
hàng hóa sản xuất; hàng hóa thành phẩm; sản phẩm
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
出荷 しゅっか
sự đưa hàng; sự giao hàng ra chợ; sự đưa hàng ra thị trường; giao hàng.
荷造り にづくり
đóng hàng; đóng gói hành lý.