Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
開巻 かいかん
khai quyển; bắt đầu giở sách ra; phần mở đầu sách
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
哆開 哆開
sự nẻ ra
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở
有耶無耶 うやむや
không rõ ràng; không hạn định; lờ mờ; mơ hồ