Các từ liên quan tới 西脇市コミュニティバス
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
脇 わき
hông
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).