Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
緊要 きんよう
trọng yếu; khẩn cấp; rất quan trọng; sống còn
緊要地形 きんようちけい
khóa địa thế
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
緊縛 きんばく
trói (buộc) chặt
緊張 きんちょう
sự căng thẳng; căng thẳng
吃緊 きっきん
khẩn cấp và quan trọng
緊急 きんきゅう
sự cấp bách; sự khẩn cấp; cấp bách; khẩn cấp
緊切 きんせつ
khẩn cấp