覆る
くつがえる「PHÚC」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Bị lật ngược; bị lật đổ
大雨
で
船
が
覆
った
Vì mưa to mà thuyền bị lật .

Từ đồng nghĩa của 覆る
verb
Bảng chia động từ của 覆る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 覆る/くつがえるる |
Quá khứ (た) | 覆った |
Phủ định (未然) | 覆らない |
Lịch sự (丁寧) | 覆ります |
te (て) | 覆って |
Khả năng (可能) | 覆れる |
Thụ động (受身) | 覆られる |
Sai khiến (使役) | 覆らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 覆られる |
Điều kiện (条件) | 覆れば |
Mệnh lệnh (命令) | 覆れ |
Ý chí (意向) | 覆ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 覆るな |
覆 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 覆
顛覆 てんぷく
sự lật úp, sự lật nhào, sự bị lật úp (thuyền, xe...); sự lật đổ, sự bị lật đổ
被覆 ひふく
Sự cách ly.
覆滅 ふくめつ
sự tan nát; sự tiêu ma.
上覆 うわおおい うえくつがえ
vải phủ, giấy phủ, tấm phủ
覆輪 ふくりん
Viền để trang trí
転覆 てんぷく
sự lật úp
覆刻 ふっこく
tái bản; phát hành lại
覆す くつがえす
lật ngược; lật lại; lật đổ; phủ định