Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 見ればなっとく!
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
何となれば なんとなれば
because, the reason why is
見に入る 見に入る
Nghe thấy
見とれる みとれる
để được thôi miên (gần); để quan sát cái gì đó trong thôi miên; để được mê hoặc
ぱっと見 ぱっとみ
Xem lướt qua
床離れ とこばなれ
sự rời khỏi giường bệnh
見っともない みっともない
đáng xấu hổ; khó coi; mất thể diện.
where... is concerned, when it becomes, if it becomes