Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 見世物学会
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
見世物 みせもの
sự trưng bày, sự triển lãm (tác phẩm nghệ thuật, vật quý hiếm...)
パンと見世物 パンとみせもの
bánh mì và rạp xiếc (tôn chỉ của những chính phủ có xu hướng cai trị và quản chế hơn là chính phủ do người dân chung tay xây dựng)
見世物小屋 みせものこや
gánh xiếc
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.