Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
見取り図 みとりず
đồ hình, bản phác thảo.
見取図 みとりず
bản phác họa
図取り ずどり
phác họa
見取り みとり
nhận thức, nắm bắt, hiểu thấu
じゃんじゃん じゃんじゃん
tiếng kêu leng keng của một tiếng chuông
じゃりじゃり
cứng và giòn.
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
選り取り見取り よりどりみどり
lựa chọn tùy ý, tự do