明朗 めいろう
rõ ràng; sáng sủa
不明朗 ふめいろう
không rõ ràng, không minh bạch
明太 めんたい
trứng cá cay, trứng cá tuyết
明朗活発 めいろうかっぱつ
Vui tươi hoạt bát
明朗闊達 めいろうかったつ
vui vẻ và cởi mở
明朗会計 めいろうかいけい
nbsp,&,thanh toán minh bạch,kế toán rõ ràng
朗朗 ろうろう
kêu; vang (âm thanh)