Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
替える かえる
thay thế; thay đổi
植え替える うえかえる
thay đổi chỗ trồng cây.., Cách chăm sóc cây cối
見える みえる まみえる
đến
着替える きがえる きかえる
cải dạng.
仕替える しかえる つかまつかえる
sự làm lại, sự làm mới lại
する替える するかえる
đánh tráo.