見立て
みたて「KIẾN LẬP」
☆ Danh từ
Sự lựa chọn; sự chọn lọc; chẩn đoán

見立て được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 見立て
見立てる みたてる
để chọn; lựa chọn
立てかける 立てかける
dựa vào
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
立ち見 たちみ
đứng nhìn; đứng xem kịch
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.