Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 見聞まま
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
見聞 けんぶん けんもん
dò hỏi
にゅーすをきく ニュースを聞く
nghe tin.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見聞き みきき
sự nghe thấy, sự quan sát; kiến thức, kinh nghiệm (do quan sát có được)
見に入る 見に入る
Nghe thấy
見聞する けんぶん
nghe ngóng; tìm hiểu; lắng nghe
見仏聞法 けんぶつもんぽう けんぶつもんぼう
chiêm ngưỡng đức phật và nghe những lời dạy của ngài