Các từ liên quan tới 親和会 (住吉一家)
一人親家庭 ひとりおやかてい
gia đình chỉ có ba hoặc mẹ
親和 しんわ
tình bạn; tình đoàn kết
和親 わしん
tình bạn, tình hữu nghị
住家 じゅうか
chỗ cư trú; dinh thự
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
親和性 しんわせい
sự đồng cảm
親和力 しんわりょく
ái lực hóa học