Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一人親家庭 ひとりおやかてい
gia đình chỉ có ba hoặc mẹ
住家 じゅうか
chỗ cư trú; dinh thự
和親 わしん
tình bạn, tình hữu nghị
親和 しんわ
tình bạn; tình đoàn kết
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
住み家 すみか
dinh thự
親和性 しんわせい
sự đồng cảm
親和力 しんわりょく
ái lực hóa học