Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 観光史学
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
史観 しかん
quan điểm lịch sử, cái nhìn từ lịch sử
歴史観 れきしかん
quan điểm lịch sử
観光 かんこう
sự du lãm; sự thăm quan; du lãm; tham quan; du lịch
史学 しがく
sử học.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
唯物史観 ゆいぶつしかん
chủ nghĩa duy vật lịch sử