Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
農園 のうえん
Đồn điền
観光 かんこう
sự du lãm; sự thăm quan; du lãm; tham quan; du lịch
農園主 のうえんしゅ
chủ nông trại
園芸農業 えんげいのうぎょう
nông nghiệp làm vườn
水耕農園 すいこうのうえん
phương pháp thủy canh; trồng thủy canh
観光紙 かんこうかみ
giấy ảnh.
観光客 かんこうきゃく
nhà du lịch, khách du lịch