Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
農園 のうえん
Đồn điền
観光 かんこう
sự du lãm; sự thăm quan; du lãm; tham quan; du lịch
農園主 のうえんしゅ
chủ nông trại
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
園芸農業 えんげいのうぎょう
nông nghiệp làm vườn