Các từ liên quan tới 観性寺 (館林市)
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
少林寺流 しょうりんじりゅう
hệ phái shorin ryu
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
少林寺拳法 しょうりんじけんぽう
Shorinji Kempo (modern Japanese martial art based on Shaolin kung fu)
男性観 だんせいかん
quan điểm của đàn ông
主観性 しゅかんせい
tính chủ quan; tính chất chủ quan