Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
院 いん
viện ( bệnh viện, học viện,..)
観 かん
quan điểm; khiếu; cách nhìn; quan niệm
松 まつ マツ
cây thông.
上院議院 じょういんぎいん
thượng nghị viện.
庫院 くいん
nhà bếp trong Chùa Phật giáo Zen
院試 いんし
kỳ thi tuyển sinh cao học