Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
観 かん
quan điểm; khiếu; cách nhìn; quan niệm
能 のう
hiệu lực; hiệu quả
観る みる
quan sát, ngắm nhìn, ngắm
観瀑 かんばく
ngắm thác nước
道観 どうかん みちかん
miếu tín đồ đạo lão
事観 じかん
chiêm ngưỡng các hiện tượng