角巻
かくまき「GIÁC QUYỂN」
☆ Danh từ
Khăn choàng hình vuông

角巻 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 角巻
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
巻 まき かん
cuộn.
角 かく つの かど かく/かど/つの
sừng.
角角しい かどかどしい
khó bảo; cứng rắn; cứng đờ; nhiều góc cạnh
俯角(⇔仰角) ふかく(⇔ぎょーかく)
góc lệch
六角角柱 ろっかくかくちゅう
lăng kính sáu mặt
長巻 ながまき ちょうまき
polearm với lưỡi thanh gươm