Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
角巻 かくまき
khăn choàng hình vuông
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
斜(め)角 しゃかく ななめかく
Góc nhọn, góc nghiêng
わたあめ
kẹo bông
綿あめ わたあめ
Kẹo bông (làm từ đường, nóng lên kéo sợi cuốn vào que)
撓める ためる たわめる いためる
to treat leather, sharkskin, etc. with glue and pound until hard
綿 めん わた
bông gòn