Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 角巻わため
角巻 かくまき
khăn choàng hình vuông
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
斜(め)角 しゃかく ななめかく
Góc nhọn, góc nghiêng
kẹo bông
綿あめ わたあめ
Kẹo bông (làm từ đường, nóng lên kéo sợi cuốn vào que)
綿 めん わた
bông gòn
手弱女 たおやめ たわやめ
Người phụ nữ dịu dàng, và duyên dáng.