角形カバー
かくけいカバー
☆ Danh từ
Nắp hình vuông
角形カバー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 角形カバー
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
角形 かくがた かくけい かっけい
hình đa giác; hình có góc cạnh
カバー カヴァー カヴァ カバ カバー
bìa; vỏ bọc; trang bìa
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
丸形養生カバー まるがたようじょうカバー
tấm che chắn hình tròn (một loại tấm che chắn hình tròn được sử dụng để bảo vệ các bề mặt khỏi bụi bẩn, mảnh vụn và hư hỏng trong quá trình thi công, sửa chữa hoặc vận chuyển)
角形スプライン かくがたスプライン
trục đẳng phương
角柱形 かくちゅうけい
hình lăng trụ
九角形 きゅうかくけい
hình cửu giác