Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 角藤定憲
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
協定憲法 きょうていけんぽう
thỏa thuận hiến pháp
欽定憲法 きんていけんぽう
hiến pháp được Hoàng đế ban hành
民定憲法 みんていけんぽう
hiến pháp dân chủ
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
thước đo góc vuông