Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 角間町
町角 まちかど
góc phố
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
一角の人間 ひとかどのにんげん
một người đứng đắn; một người đoan trang; một người đứng đắn
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
角 かく つの かど かく/かど/つの
sừng.
町 まち ちょう
thị trấn; con phố.