言い兼ねる
いいかねる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ, tha động từ, tha động từ, tha động từ
Khó nói, cảm thấy khó nói

Bảng chia động từ của 言い兼ねる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 言い兼ねる/いいかねるる |
Quá khứ (た) | 言い兼ねた |
Phủ định (未然) | 言い兼ねない |
Lịch sự (丁寧) | 言い兼ねます |
te (て) | 言い兼ねて |
Khả năng (可能) | 言い兼ねられる |
Thụ động (受身) | 言い兼ねられる |
Sai khiến (使役) | 言い兼ねさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 言い兼ねられる |
Điều kiện (条件) | 言い兼ねれば |
Mệnh lệnh (命令) | 言い兼ねいろ |
Ý chí (意向) | 言い兼ねよう |
Cấm chỉ(禁止) | 言い兼ねるな |
言い兼ねる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 言い兼ねる
兼ね兼ね かねがね かねかね
thường, hay, luôn
兼ねる かねる
gồm có; gồm; kiêm; kiêm nhiệm; kết hợp
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
配言済み 配言済み
đã gửi
兼ね合い かねあい
cân bằng; thế thăng bằng
兼ねない かねない
không thể nói không làm; có thể; không đặt nó đã qua anh ấy
し兼ねる しかねる
Không thể làm được (Cách nói tránh để từ chối)