立言
りつげん「LẬP NGÔN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Công khai phát biểu ý kiến

Bảng chia động từ của 立言
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 立言する/りつげんする |
Quá khứ (た) | 立言した |
Phủ định (未然) | 立言しない |
Lịch sự (丁寧) | 立言します |
te (て) | 立言して |
Khả năng (可能) | 立言できる |
Thụ động (受身) | 立言される |
Sai khiến (使役) | 立言させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 立言すられる |
Điều kiện (条件) | 立言すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 立言しろ |
Ý chí (意向) | 立言しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 立言するな |
立言 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 立言
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
配言済み 配言済み
đã gửi
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立てかける 立てかける
dựa vào
独立宣言 どくりつせんげん
tuyên ngôn độc lập
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.