Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 言い訳Maybe
言い訳 いいわけ
giải thích; lý do lý trấu; phân trần; biện bạch
言訳 いいわけ
xin lỗi
言い訳する いいわけ
giải thích; phân trần; biện bạch; lý do lý trấu
苦しい言い訳 くるしいいいわけ
làm què quặt lời xin lỗi (nghèo)
言い訳が立つ いいわけがたつ
có cái cớ
言い訳がましい いいわけがましい
như lời xin lỗi, như lời ngụy biện
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
配言済み 配言済み
đã gửi