Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 言志四録
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
言行録 げんこうろく
bản ghi chép lời nói và công trạng; hồi ký; tự truyện
証言録取 しょうげんろくしゅ
sự lắng đọng
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
配言済み 配言済み
đã gửi
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).