Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 計算科学
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
計算機科学 けいさんきかがく
khoa học máy tính
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
科学技術計算 かがくぎじゅつけいさん
tính toán khoa học
計算化学 けいさんかがく
hóa học tính toán
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.