Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
計算の複雑性 けいさんのふくざつせい
tính phức tạp tính toán
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
複雑性 ふくざつせい
tính phức tạp
理性論 りせいろん
duy lý luận.
論理演算 ろんりえんざん
phép toán logic
複雑 ふくざつ
phức tạp
論理設計 ろんりせっけい
thiết kế lôgic