証す
しょうす あかす「CHỨNG」
Bảo đảm, hứa
☆ Động từ nhóm 1 -su
chứng minh, xác minh

Bảng chia động từ của 証す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 証す/しょうすす |
Quá khứ (た) | 証した |
Phủ định (未然) | 証さない |
Lịch sự (丁寧) | 証します |
te (て) | 証して |
Khả năng (可能) | 証せる |
Thụ động (受身) | 証される |
Sai khiến (使役) | 証させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 証す |
Điều kiện (条件) | 証せば |
Mệnh lệnh (命令) | 証せ |
Ý chí (意向) | 証そう |
Cấm chỉ(禁止) | 証すな |