Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 評定衆
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
衆評 しゅうひょう
dư luận, công luận
評定 ひょうじょう ひょうてい
sự tham khảo; sự quyết định, sự nhận định;lời tuyên án
定評 ていひょう
thiết lập quan điểm
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
評定水準 ひょうていすいじゅん
mức phân loại