Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 評決のとき
評決 ひょうけつ
(pháp lý) lời phán quyết
けっして・・・しない 決して・・・しない
không bao giờ.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
のときのみ のときのみ
chỉ khi
ときの気 ときのけ
dịch bệnh theo mùa
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
決死の けっしの
cảm tử.
評 ひょう
bình luận; phê bình