評言
ひょうげん「BÌNH NGÔN」
☆ Danh từ
Lời bình luận; những nhận xét phê bình

評言 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 評言
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
配言済み 配言済み
đã gửi
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
評 ひょう
bình luận; phê bình
公評 こうひょう おおやけひょう
sự thông cáo; sự công bố
評決 ひょうけつ
(pháp lý) lời phán quyết
品評 ひんぴょう
sự ước lượng; lời phê bình; sự bình phẩm; sự bình luận