Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
認定 にんてい
sự thừa nhận; sự chứng nhận
認定医 にんていい
bác sĩ đã được chứng nhận
認定証 にんていしょう
giấy chứng nhận
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
認定投票 にんていとうひょう
Bỏ phiếu tán thành; bỏ phiếu phê chuẩn.+ Một dạng ra quyết định trong đó mỗi cá nhân bỏ phiếu cho một nhóm phương án mà người đó tán thành. (Xem BORDA COUNT, CONDORCET CRITERION, SOCIAL DECISION RULE. SOCIAL WELFARE FUNCTION).
資格認定 しかくにんてー
bằng cấp
認定する にんてい にんていする
nhận định.