Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 語学春秋社
春秋 しゅんじゅう はるあき
xuân thu.
春社 しゅんしゃ
spring "tsuchinoe" day that falls closest to the vernal equinox (a day of religious significance for harvests)
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
社会言語学 しゃかいげんごがく
ngôn ngữ học xã hội
言語社会学 げんごしゃかいがく
ngôn ngữ xã hội học
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
春夏秋冬 しゅんかしゅうとう
xuân hạ thu đông.