Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 読モ!
読モ どくモ
người mẫu độc giả, người mẫu nghiệp dư xuất hiện trên các tạp chí thời trang, người mẫu báo không chuyên
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
交読 こうどく
đọc đáp lại
読唇 どくしん
sự hiểu theo cách mấp máy môi
読響 よみきょう
bản nhạc hòa tấu yomiuri
輪読 りんどく
lần lượt đọc; chuyền nhau đọc
未読 みどく
còn chưa đọc
一読 いちどく
sự đọc kỹ, sự nghiên cứu; sự nhìn kỹ, sự xem xét kỹ